| 1 |
Danh từ (Phần 1)
- Khái niệm danh từ
- Chức năng
- Danh từ chung & Danh từ riêng |
Nền tảng cho các loại từ khác |
| 2 |
Danh từ (Phần 2)
- Danh từ số ít
- Danh từ số nhiều (s/es)
- Danh từ số nhiều bất quy tắc |
Phát triển kiến thức về danh từ |
| 3 |
Danh từ (Phần 3)
- Danh từ đếm được
- Danh từ không đếm được
- Vị trí danh từ trong câu |
Phát triển kiến thức về danh từ,
chuẩn bị cho mạo từ |
| 4 |
Mạo từ
- a/an/the
- Chức năng
- Cách sử dụng |
Liên hệ với danh từ đếm
được/không đếm được/số ít/số
nhiều |
| 5 |
Đại từ nhân xưng
- Khái niệm
- Chức năng
- Chủ ngữ
- Tân ngữ |
Nền tảng cho cấu trúc câu |
| 6 |
Ôn tập |
Ôn tập danh từ, mạo từ, đại từ |
| 7 |
Kiểm tra – Sửa đề |
|
| 8 |
Động từ (Phần 1)
- Khái niệm
- Chức năng
- Vị trí động từ trong câu
- Các loại động từ: tobe, động từ thường, động từ
khiếm khuyết
- Động từ to be (am/is/are) |
Liên hệ với đại từ nhân xưng để
xây dựng câu đơn |
| 9 |
Động từ (Phần 2)
- Động từ thường (s/es)
- Động từ khiếm khuyết (can/should/must) |
Liên hệ với đại từ nhân xưng để
xây dựng câu đơn |
| 10 |
Tính từ (Phần 1)
- Khái niệm
- Chức năng
- Các loại tính từ: tính từ mô tả, tính từ sở hữu
- Tính từ mô tả
- Cụm tính từ mô tả + danh từ
- Cách nhận biết & vị trí |
Nền tảng cho trạng từ |
| 11 |
Tính từ (Phần 2)
- Tính từ sở hữu
- Cụm tính từ sở hữu + danh từ
- Cách nhận biết & vị trí |
Phát triển kiến thức về tính từ,
mở rộng cách diễn đạt và kỹ
năng viết câu |
| 12 |
Ôn tập |
Ôn tập động từ và tính từ |
| 13 |
Kiểm tra – Sửa đề |
|
| 14 |
Trạng từ (Phần 1)
- Khái niệm
- Chức năng
- Các loại trạng từ: trạng từ chỉ cách thức, tần suất
- Trạng từ chỉ cách thức
- Sự biến đổi từ tính từ
- Cách nhận biết & vị trí |
Liên hệ với tính từ |
| 15 |
Trạng từ (Phần 2)
- Trạng từ tần suất
- Cách nhận biết & vị trí |
Phát triển câu đơn |
| 16 |
Giới từ
- Khái niệm
- Chức năng trong câu
- Các loại giới từ
- Giới từ chỉ thời gian & địa điểm |
Bổ sung cho cấu trúc câu |
| 17 |
Ôn tập |
Ôn tập trạng từ và giới từ |
| 18 |
Kiểm tra – Sửa đề |
|
| 19 |
Cấu trúc câu (Phần 1)
- Cấu trúc S + be + Bổ ngữ (Complement)
- "to be" trong câu khẳng định, phủ định, câu hỏi |
Xây dựng câu, sử dụng danh từ,
động từ, tính từ, mạo từ đã học |
| 20 |
Cấu trúc câu (Phần 2)
- Cấu trúc S + V và S + V + O
- Câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi |
Xây dựng câu, sử dụng danh từ,
động từ, trạng từ đã học |
| 21 |
Cấu trúc câu (Phần 3)
- Câu mệnh lệnh
- Khái niệm
- Cấu trúc
- Cách sử dụng |
Bổ sung dạng cấu trúc câu, hỗ trợ
giao tiếp theo tình huống |
| 22 |
Cấu trúc câu (Phần 4)
- Chủ ngữ giả: It, There
- It's …… (thời tiết)
- It's ……. (giờ)
- There is / There are |
Xây dựng câu, sử dụng danh từ,
tính từ, mạo từ đã học |
| 23 |
Ôn tập |
Ôn tập cấu trúc câu |
| 24 |
Kiểm tra – Sửa đề |
|
| 25 |
Ôn tập tổng hợp |
Ôn tập tất cả các chủ điểm |
| 26 |
Kiểm tra tổng hợp |
|