NGỮ PHÁP TIẾNG ANH VÀO LỚP 9 - GLOBAL SUCCESS
📅 Bảng Lộ Trình Chi Tiết
| Buổi | Nội Dung | Tài liệu giảng dạy | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| 1 | Ôn tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn - Cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết - Cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn - Phân biệt hai thì |
Bài giảng Bài tập |
Ôn tập từ lớp 8, chuẩn bị cho thì hiện tại hoàn thành |
| 2 | Thì hiện tại hoàn thành - Cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết - Cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn - Phân biệt với thì quá khứ đơn |
Bài giảng Bài tập |
Liên hệ với thì hiện tại đơn |
| 3 | Ôn tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - Cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết - Cấu trúc câu khẳng định, phủ định, nghi vấn - Phân biệt hai thì |
Bài giảng Bài tập |
Ôn tập từ lớp 8 |
| 4 | Wish + Past Simple - Cách sử dụng để diễn tả ước muốn ở hiện tại - Cấu trúc câu và ví dụ thực tế - Phân biệt với các cấu trúc tương tự |
Bài giảng Todo |
Liên hệ với thì quá khứ đơn |
| 5 | Verbs + To-Infinitive - Các động từ theo sau bởi to-infinitive - Cách sử dụng trong câu - Phân biệt với các cấu trúc khác |
Todo | Chuẩn bị cho Question Words Before To-Infinitives |
| 6 | Kiểm tra | Todo | Đánh giá nội dung từ buổi 1-5 |
| 7 | Question Words Before To-Infinitives - Cấu trúc wh-word + to V - Cách sử dụng trong câu - Phân biệt với câu hỏi trực tiếp |
Todo | Liên hệ với Verbs + To-Infinitive |
| 8 | Verbs + V-ing - Các động từ theo sau bởi V-ing - Cách sử dụng trong câu - Phân biệt với to-infinitive |
Todo | Liên hệ với Verbs + To-Infinitive |
| 9 | Relative Pronouns: Which, Who, and Whose - Cách sử dụng các đại từ quan hệ - Cấu trúc câu với which, who, whose - Phân biệt các đại từ quan hệ |
Todo | Chuẩn bị cho mệnh đề quan hệ |
| 10 | Defining Relative Clauses - Cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định - Cấu trúc câu và ví dụ thực tế - Phân biệt với mệnh đề không xác định |
Todo | Liên hệ với Relative Pronouns |
| 11 | Non-Defining Relative Clauses - Cách sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định - Cấu trúc câu và ví dụ thực tế - Dấu câu trong mệnh đề không xác định |
Todo | Liên hệ với Defining Relative Clauses |
| 12 | Kiểm tra | Todo | Đánh giá nội dung từ buổi 7-11 |
| 13 | Double Comparatives - Cấu trúc so sánh kép - Cách sử dụng trong câu - Ví dụ thực tế |
Todo | Liên hệ với cấu trúc so sánh |
| 14 | Modal Verbs in First Conditional - Cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1 - Các động từ khuyết thiếu thường gặp - Phân biệt các mức độ chắc chắn |
Todo | Liên hệ với câu điều kiện loại 1 |
| 15 | Reported Speech (Yes/No Questions) - Cách chuyển câu hỏi Yes/No sang câu tường thuật - Cấu trúc với if/whether - Các thay đổi cần thiết |
Todo | Liên hệ với câu tường thuật |
| 16 | Suggest/Advise/Recommend - Cấu trúc với V-ing - Cấu trúc với that + should - Phân biệt cách sử dụng |
Todo | Liên hệ với Verbs + V-ing |
| 17 | Kiểm tra | Todo | Đánh giá nội dung từ buổi 13-16 |
| 18 | Adverbial Clauses of Concession - Cấu trúc với although, though, even though - Cách sử dụng trong câu - Phân biệt với các mệnh đề khác |
Todo | Liên hệ với các mệnh đề trạng ngữ |
| 19 | Adverbial Clauses of Result and Reason - Cấu trúc với because, since, as - Cấu trúc với so, therefore, thus - Phân biệt cách sử dụng |
Todo | Liên hệ với Adverbial Clauses of Concession |
| 20 | Ôn tập tổng hợp - Ôn tập tất cả các chủ điểm đã học - Luyện tập các dạng bài tập tổng hợp |
Todo | Chuẩn bị cho kiểm tra cuối khóa |
| 21 | Ôn tập tổng hợp - Ôn tập tất cả các chủ điểm đã học - Luyện tập các dạng bài tập tổng hợp |
Todo | Chuẩn bị cho kiểm tra cuối khóa |
| 22 | Ôn tập tổng hợp - Ôn tập tất cả các chủ điểm đã học - Luyện tập các dạng bài tập tổng hợp |
Todo | Chuẩn bị cho kiểm tra cuối khóa |
| 23 | Ôn tập tổng hợp - Ôn tập tất cả các chủ điểm đã học - Luyện tập các dạng bài tập tổng hợp |
Todo | Chuẩn bị cho kiểm tra cuối khóa |
| 24 | Kiểm tra tổng hợp cuối khóa | Todo | Đánh giá toàn bộ nội dung khóa học |
✅ Lịch Kiểm Tra Định Kỳ
Buổi 6
Đánh giá thì hiện tại hoàn thành, wish + past simple, verbs + to-infinitive
Buổi 12
Đánh giá question words before to-infinitives, verbs + V-ing, relative clauses
Buổi 17
Đánh giá double comparatives, modal verbs in first conditional, reported speech, suggest/advise/recommend
Buổi 24
Kiểm tra cuối khóa
Đánh giá toàn bộ nội dung khóa học